Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slewing motor

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

động cơ quay (nhanh) cần trục

Điện lạnh

động cơ quét (ăng ten)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Slewing of the track

    giật đường,
  • Slewing pile driver

    máy đóng cọc kiểu quay, tháp (khoan giếng) kiểu quay,
  • Slewing rate

    tỷ số quét,
  • Slewing ring

    bàn quay,
  • Slewing tubular column

    trụ quay hình ống,
  • Slewness

    Toán & tin: tính lệch; tính xiên; tính ghềnh, positive slewness, (thống kê ) hệ số lệch dương
  • Slice

    / slais /, Danh từ: miếng mỏng, lát mỏng, phần, phần chia, dao cắt cá (ở bàn ăn) (như) fish-slice,...
  • Slice-bar

    Danh từ (như) .slice: que chọc lò, xẻng xúc xỉ than, xẻng rán (của nhà bếp),
  • Slice Structured (SS)

    cấu trúc lát mỏng,
  • Slice architecture

    kiến trúc lát (của chip),
  • Slice ice

    nước đá dạng đĩa, đá dạng lát mỏng, slice ice generator ( machine, máy làm đá dạng lát mỏng, slice ice-making machine, máy làm...
  • Slice ice-making machine

    máy làm đá dạng đĩa, máy làm đá dạng lát mỏng, máy làm (nước) đá dạng đĩa, máy làm (nước) đá dạng lát mỏng,
  • Slice ice generator

    máy làm (nước) đá dạng đĩa, máy làm (nước) đá dạng lát mỏng,
  • Slice ice generator (machine

    máy làm đá dạng đĩa, máy làm đá dạng lát mỏng,
  • Slice ice machine

    máy làm (nước) đá dạng đĩa, máy làm (nước) đá dạng lát mỏng,
  • Slice ice maker

    máy làm (nước) đá dạng đĩa, máy làm (nước) đá dạng lát mỏng,
  • Slice of ground

    lớp mỏng đất,
  • Slice of life

    Tính từ: thuộc một đoạn đời,
  • Slice of the action

    phần chia lợi tức,
  • Slice thickness

    Nghĩa chuyên nghành: bề dày vùng mô góp phần vào khả năng nhận biết tín hiệu trên một ảnh....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top