Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sliding fire door

Nghe phát âm

Xây dựng

cửa trượt phòng hỏa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sliding fit

    ráp trượt, khớp trượt, lắp di trượt, lắp lỏng cấp 1, lắp sít, lắp sít trượt, lắp trung gian cấp 1, lắp trượt, sự...
  • Sliding form

    ván khuôn trượt, ván khuôn trượt, sliding-form method, phương pháp ván khuôn trượt
  • Sliding forms

    ván khuôn trượt,
  • Sliding formwork

    cốp pha trượt, ván khuôn trượt,
  • Sliding fracture

    sự gãy do trượt,
  • Sliding framework

    ván khuôn trượt, ván khuôn trượt (đứng),
  • Sliding frequency generator

    máy phát sóng tần số trượt,
  • Sliding friction

    ma-sát trượt, ma sát trượt, ma sát trượt, coefficient of sliding friction, hệ số ma sát trượt
  • Sliding gate

    cổng trượt, cửa đẩy trượt, cửa lăn (trong âu), cửa van trượt, cửa xếp mở,
  • Sliding gear

    bánh răng di động (tịnh tiến) để sang số, bánh răng trượt, sliding gear drive, truyền động bánh răng trượt, sliding gear train,...
  • Sliding gear drive

    truyền động bánh răng trượt,
  • Sliding gear train

    truyền động bánh răng trượt,
  • Sliding gear transmission

    truyền động có bánh răng ditrượt,
  • Sliding gearbox

    hộp số có bánh răng di trượt,
  • Sliding headstock

    đầu máy tiện di động, ụ trước di động,
  • Sliding hernia

    thóat vị trượt,
  • Sliding hours

    giờ làm việc linh hoạt, thời gian làm việc uyển chuyển,
  • Sliding jack

    kích di động,
  • Sliding jack on teflon

    kích trượt trên teflon,
  • Sliding joint

    khớp nối di trượt, liên kết trượt, mối ghép động, sự ghép động, mối nối trượt, sự liên kết di động, sự liên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top