Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slighting

Nghe phát âm

Mục lục

/´slaitiη/

Thông dụng

Tính từ
Khinh thường, coi nhẹ
a slighting remark
một nhận xét khinh thường

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
deprecative , deprecatory , depreciative , depreciatory , derogative , derogatory , detractive , low , pejorative , uncomplimentary

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Slightingly

    Phó từ: coi thường, coi nhẹ, xem khinh,
  • Slightly

    / 'slaitli /, Phó từ: nhỏ; ở một mức độ không đáng kể, mảnh khảnh, mảnh dẻ; mỏng mảnh,...
  • Slightly corrosive medium

    môi trường ăn mòn yếu, môi trường xâm thực yếu,
  • Slightly inclined path

    đường hơi nghiêng,
  • Slightly sloping

    dốc thoải,
  • Slightness

    / ´slaitnis /, danh từ, sự mỏng manh, sự yếu ớt; tầm vóc mảnh khảnh, tầm vóc mảnh dẻ, sự qua loa, sự sơ sài; sự không...
  • Slily

    phó từ,
  • Slim

    / slɪm /, Tính từ: mảnh khảnh, mảnh mai, mảnh dẻ, thon, không béo, không to dày, Ít ỏi, sơ sài,...
  • Slim-hole

    khoan lỗ nhỏ,
  • Slim gauge

    khổ đường hẹp (khổ nhỏ hơn khổ tiêu chuẩn 1.435mm),
  • Slim hole

    giếng khoan đường kính nhỏ (kỹ thuật khoan), lỗ khoan rất nhỏ ( dùng trong khảo sát địa tầng học),
  • Slime

    / slaɪm /, Danh từ: chất lỏng đặc, trơn ướt (nhất là bùn); chất nhờn, chất nhớt (do sên,...
  • Slime-gland

    Danh từ: tuyến nhớt (ở động vật thân mềm),
  • Slime coating

    màng sinh học,
  • Slime concentrating table

    bảng nồng độ bùn khoan,
  • Slime development

    sự tạo thành vết bẩn,
  • Slime fermentation

    sự lên men nhớt,
  • Slime ground

    đất bùn,
  • Slime pit

    hố bùn khoan, hố bùn khoan,
  • Slime pulp

    bùn sơlem,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top