Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slime

Nghe phát âm

Mục lục

/slaɪm/

Thông dụng

Danh từ

Chất lỏng đặc, trơn ướt (nhất là bùn); chất nhờn
Chất nhớt (do sên, ốc.. nhả ra)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bột đá
bùn quặng
thickened slime
bùn quặng cô đặc
bùn xỉ
bùn
bùn cát
bùn chưa lắng
bùn khoan
slime concentrating table
bảng nồng độ bùn khoan
slime pit
hố bùn khoan
bùn loãng
bùn lỏng

Giải thích EN: A similar moist, sticky layer of industrial material..Giải thích VN: Lớp dính nhầy, giống như mủ của vật liệu công nghiệp.

cặn
nước bùn
mùn khoan

Kinh tế

cặn
chất nhớt
xỉ

Xem thêm các từ khác

  • Slime-gland

    Danh từ: tuyến nhớt (ở động vật thân mềm),
  • Slime coating

    màng sinh học,
  • Slime concentrating table

    bảng nồng độ bùn khoan,
  • Slime development

    sự tạo thành vết bẩn,
  • Slime fermentation

    sự lên men nhớt,
  • Slime ground

    đất bùn,
  • Slime pit

    hố bùn khoan, hố bùn khoan,
  • Slime pulp

    bùn sơlem,
  • Slime pump

    máy bơm bùn, máy bơm bùn,
  • Slime separator

    máy chọn quặng nghiền nhỏ (sau khi tách khỏi cát),
  • Slime sludge

    bùn khoan,
  • Slime water

    nước bùn,
  • Sliminess

    / ´slaiminis /, danh từ, sự nhầy nhụa; sự đầy nhớt, sự giống như nhớt, (thông tục) sự nịnh nọt, sự luồn cúi, sự...
  • Sliming

    sự tạo chất nhớt,
  • Slimly

    Phó từ: Tính từ: mảnh dẻ, mảnh khảnh (người), giảo quyệt, gian...
  • Slimmer

    / sli:mə(r) /, Danh từ: người đang nhịn ăn và làm cho gầy bớt đi,
  • Slimming

    / ´slimiη /, Kỹ thuật chung: sự nghiền mịn,
  • Slimmish

    Tính từ: dong dỏng, thon thon, thanh thanh,
  • Slimness

    / ´slimnis /, danh từ, dáng dong dỏng cao, dáng thon nhỏ, tính xảo quyệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top