Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slimy

Nghe phát âm

Mục lục

/´slaimi/

Thông dụng

Danh từ

(động vật) cá ngãng
(động vật) cá đìa

Tính từ

Nhầy nhụa; đầy nhớt, giống như nhớt, (thuộc) nhớt
(thông tục) nịnh nọt, luồn cúi, khúm núm, gian xảo

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

có bùn

Kỹ thuật chung

bùn

Kinh tế

có tính nhớt
dẻo
dính

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
clammy , glutinous , miry , mucky , mucous , muculent , muddy , scummy , viscous , yukky , oozy , sludgy , slushy , eely , filthy , foul , gooey , mucilaginous , offensive , oleaginous , saponaceous , unctuous , vile , viscid , vulgar

Từ trái nghĩa

adjective
dry

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top