- Từ điển Anh - Việt
Slimy
Nghe phát âmMục lục |
/´slaimi/
Thông dụng
Danh từ
(động vật) cá ngãng
(động vật) cá đìa
Tính từ
Nhầy nhụa; đầy nhớt, giống như nhớt, (thuộc) nhớt
(thông tục) nịnh nọt, luồn cúi, khúm núm, gian xảo
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
có bùn
Kỹ thuật chung
bùn
Kinh tế
có tính nhớt
dẻo
dính
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- clammy , glutinous , miry , mucky , mucous , muculent , muddy , scummy , viscous , yukky , oozy , sludgy , slushy , eely , filthy , foul , gooey , mucilaginous , offensive , oleaginous , saponaceous , unctuous , vile , viscid , vulgar
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Slimy milk
sữa nhớt, -
Slimy sapropel
sapropen bùn thối, -
Sline scanner
máy quét ảnh cố định, -
Sling
/ sliɳ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng, ná bắn đá, súng... -
Sling-cart
ô tô moóc, Danh từ: Ôtô moóc, -
Sling-dog
Danh từ: cái móc (ở cần cẩu), -
Sling damages
thiệt hại, hư hỏng do móc (hàng), -
Sling here
cẩu chỗ này, -
Sling hydrometer
phù kế treo, -
Sling hygrometer
ẩm kế dây văng, -
Sling line
thùng lớn, dây chão, -
Sling one's hook
Thành Ngữ:, sling one's hook, ra đi; chuồn; cuốn xéo -
Sling points
những điểm móc, -
Sling psychrometer
nhiệt ẩm kế dây văng, ẩm kế dây treo, -
Sling rope
dây tleo, dây nâng, -
Sling thermometer
nhiệt kế dây treo, -
Sling twisting
sự bện dây (cáp, thừng), -
Sling unit
thiết bị kéo buộc, -
Sling van
con-tai-nơ, -
Slingback
/ ´sliηg¸bæk /, danh từ, dép có quai qua mắt cá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.