Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slink

Nghe phát âm

Mục lục

/sliηk/

Thông dụng

Danh từ

Súc vật ( (thường) là bò) đẻ non
Thịt súc vật ( (thường) là bò) đẻ non

Động từ

Đẻ non, đẻ thiếu tháng (súc vật)

Nội động từ .slunk, .slinked

Đi; đi lén, lẩn, lẻn vào
to slink in
lén vào
Lượn, lượn lờ

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lẻn đi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
coast , cower , glide , glissade , go stealthily , gumshoe , lurk , meander , mooch , pass quietly , prowl , pussyfoot , shirk , sidle , skitter , skulk , slick , slide , slip , slither , snake , sneak , steal , undulate , creep , mouse , weasel

Xem thêm các từ khác

  • Slink-butcher

    Danh từ: người bán thịt súc vật đẻ non,
  • Slinkily

    Phó từ: lén lút, uốn éo (để gợi tình dục); uốn lượn,
  • Slinkiness

    Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, furtiveness , sneakiness , stealthiness
  • Slinky

    / ´sliηki /, Tính từ: lả lơi õng ẹo; uốn éo; lượn lờ để lôi cuốn đàn ông (nhất là nói...
  • Slip

    / slip /, Danh từ: sự trượt chân, Điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất, Áo gối, áo...
  • Slip-carriage

    / ´slip¸kæridʒ /, danh từ, toa xe cắt thả (để cắt lại ở ga mà đoàn tàu không dừng),
  • Slip-case

    Danh từ: hộp đựng sách (bằng bìa cứng..),
  • Slip-cast pot

    bình đúc trượt,
  • Slip-circle method

    phương pháp mặt trượt trục tròn,
  • Slip-coach

    toa tàu có thể cắt để lại trong khi tàu vẫn chạy, như slip-carriage,
  • Slip-cover

    Danh từ: vải phủ, khăn phủ (trên ghế bành, trên đi văng...)
  • Slip-form

    khuôn đúc bê tông, xây dựng theo lối khuôn đúc bê tông,
  • Slip-galley

    Danh từ: (ngành in) khay xếp chữ,
  • Slip-joint pliers

    cái kìm thông thường,
  • Slip-knot

    / slip¸nɔt /, danh từ, nút trượt, nút có thể cởi ra được bằng cách kéo một đầu dây,
  • Slip-on

    / ´slip¸ɔn /, tính từ, mặc chui qua đầu (áo), danh từ, Áo chui (áo nịt...); giầy sục
  • Slip-on flange

    mặt bích trượt, bích trượt,
  • Slip-on joint

    bộ nối kép,
  • Slip-on sleeve

    giá đẩy vào, ống lồng trượt vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top