Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slippage

Nghe phát âm

Mục lục

/´slipidʒ/

Thông dụng

Danh từ

Sự giảm giá
Sự không giữ đúng thời hạn, sự không giữ đúng mục tiêu

Chuyên ngành

Xây dựng

sự luồn qua

Kỹ thuật chung

độ trượt
optimum slippage
độ trượt tối ưu
sự giảm công suất do trượt

Giải thích EN: The process or result of slipping; specific uses include: the amount of fluid that leaks between the plunger and the bore of a pump piston. Also, SLIPPAGE LOSS.Giải thích VN: Quá trình trượt hay kết quả của sự trượt; trong trường hợp cụ thể có nghĩa là: lượng chất lỏng rò rỉ giữa pittông và nòng của pittông bơm. Nghĩa tương đương: slippage loss.

sự trườn

Kinh tế

sự biến động giá (thị trường)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top