Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slipper

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈslɪpər/

Thông dụng

Danh từ

Dép lê (giầy mềm, nhẹ, rộng, đi trong nhà)
Guốc phanh (ổ bánh xe lửa)
Người thả chó (trong cuộc thi)

Ngoại động từ

Đánh đòn (trẻ con...) bằng dép

Chuyên ngành

Xây dựng

con trượt, guốc hãm trượt, tay gạt (để cài bánh răng), guốc phanh (xe lửa)

Cơ - Điện tử

Con trượt, guốc hãm trượt,tay gạt (để cài bánh răng, đai truyền)

Cơ khí & công trình

bộ phận gạt

Kỹ thuật chung

bàn trượt
con trượt
full slipper piston
pittông có con trượt hoàn toàn
đầu trượt
guốc phanh
guốc trượt
ụ trượt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
(oriental) baboosh , babouche , mule , pantofle , pump , sandal , scuff , shoe , slipshoe

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top