Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slippery

Nghe phát âm

Mục lục

/['slipəri]/

Thông dụng

Tính từ

(thông tục) trơn, khó nắm giữ, khó đứng, khó đi
it is slippery walking
đường trơn
Dễ tuột, khó nắm, khó giữ (vấn đề, người...)
to be slippery as an eel
lủi như chạch
Nan giải, khó xử, khó giải quyết (về một tình huống, vấn đề..)
(thông tục) không tin được, không đáng tinh cậy, quay quắt, láu cá (người)
a slippery customer
anh chàng láu cá
the slippery slope
(thông tục) chiều hướng hành động có thể dễ dàng dẫn đến thất bại, tai hoạ..

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

trơn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
glac

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top