Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slither

Nghe phát âm

Mục lục

/'sliðə/

Thông dụng

Nội động từ

(thông tục) trượt, tuột (đi một cách không vững)

Danh từ

Sự trượt, sự tuột

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
coast , crawl , glide , glissade , move , skate , skid , slink , slip , snake * , sneak , wriggle , sinuate , snake , undulate , lapse , slide , creep , grovel , lurk , prowl

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top