Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slob

Nghe phát âm

Mục lục

/slɔb/

Thông dụng

Danh từ

(tiếng địa phương) bùn
Vật lõng bõng
(thông tục) người nhếch nhát, người bẩn thỉu, người lười biếng; người thô lỗ, người bất lịch sự

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bùn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
hog , pig , slattern , sloven

Xem thêm các từ khác

  • Slob-ice

    Danh từ: băng tuyết trôi (băng lẫn tuyết),
  • Slobber

    / ´slɔbə /, Danh từ: nước dãi, chuyện uỷ mị sướt mướt, tình cảm uỷ mị, Nội...
  • Slobber over somebody/something

    Thành Ngữ:, slobber over somebody / something, (thông tục) thèm nhỏ dãi; lộ liễu
  • Slobberiness

    Danh từ: sự hay chảy nước dãi, tính uỷ mị sướt mướt,
  • Slobbery

    / ´slɔbəri /, tính từ, hay chảy nước dãi, uỷ mị, sướt mướt,
  • Sloe

    / slou /, Danh từ: quả mận gai, cây mận gai, Kinh tế: cây mận gai,...
  • Sloe-eyed

    Tính từ: có mắt to đen láy,
  • Sloe-gin

    Danh từ: rượu mùi làm bằng quả mận gai ngâm rượu gin,
  • Sloe-worm

    như slow-worm,
  • Slog

    / slɔg /, Danh từ (như) .slug: (thông tục) cú đánh mạnh, cú đánh vong mạng (quyền anh, crickê),...
  • Slog (away) at something

    Thành Ngữ:, slog ( away ) at something, (thông tục) miệt mài; say sưa; cặm cụi
  • Slog down, up, along

    Thành Ngữ:, slog down , up , along, đi ì ạch, đi nặng nề vất vả
  • Slog it out

    Thành Ngữ:, slog it out, (thông tục) chiến đấu, đấu tranh cho đến khi ngã ngũ
  • Slog through something

    Thành Ngữ:, slog through something, (thông tục) làm việc vất vả và kiên trì để hoàn thành cái...
  • Slogan

    / ´slougən /, Danh từ: khẩu hiệu, (sử học), ( scốtlen) tiếng hô xung trận, Xây...
  • Sloganise

    Hình Thái Từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top