Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sloop

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Thuyền nhỏ một buồm
Tàu tuần tra
sloop of war
(sử học) tàu chiến nhẹ

Giao thông & vận tải

thuyền một buồm
tàu một buồm

Xem thêm các từ khác

  • Sloot

    / slu:t /, như sluit,
  • Slop

    / slɔp /, Danh từ: (từ lóng) cớm, đội xếp, bùn loãng; bùn tuyết, ( số nhiều) nước thải bẩn...
  • Slop-basin

    / ´slɔp¸beisin /, danh từ, chậu đựng nước cặn (ở bàn ăn),
  • Slop-bowl

    Danh từ:,
  • Slop-pail

    / ´slɔp¸peil /, danh từ, thùng đựng nước tiểu; thùng đựng nước bẩn (trong phòng ngủ),
  • Slop-room

    Danh từ: phòng phân phát quần áo chăn màn cho lính thuỷ (trên tàu),
  • Slop-seller

    Danh từ: người bán quần áo may sẵn rẻ tiền,
  • Slop-shop

    / ´slɔp¸ʃɔp /, danh từ, cửa hàng bán quần áo may sẵn rẻ tiền,
  • Slop-work

    Danh từ: hàng bán quần áo may sẵn, việc làm cẩu thả,
  • Slop chest

    Danh từ: nơi đựng đồ vật bán cho thủy thủ rồi trừ vào lương,
  • Slop oil

    dầu sai quy cách, dầu thải,
  • Slop out

    Thành Ngữ:, slop out, đổ hết ra
  • Slop scale ratio

    tỷ lệ mái dốc-mô hình,
  • Slop tank

    bể chứa chất thải lỏng,
  • Slop wax

    parafin cặn,
  • Slope

    / sloup /, Danh từ: dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc, (quân sự) tư thế vác súng, khu vực...
  • Slope-carriage

    lồng tải quặng (có ổ trượt),
  • Slope-deflection coefficient

    hệ số biến dạng góc,
  • Slope Protection

    bảo vệ ta luy đường, bảo vệ mái dốc, sự bảo vệ bờ dốc, sự bảo vệ mái dốc, sự bảo vệ taluy, sự gia cố sườn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top