Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sloping

Nghe phát âm

Mục lục

/´sloupiη/

Thông dụng

Tính từ

Nghiêng, dốc

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

dốc (bờ dốc)

Kỹ thuật chung

có độ nghiêng
nghiêng
central sloping earth core rockfill dam
đập đá đổ có tường đất nghiêng
sloping apron
sân giảm sức nghiêng
sloping beam
dầm nghiêng
sloping core
lõi nghiêng đập đất
sloping headlamp
đèn pha nghiêng
sloping plain
đồng bằng nghiêng
sloping section
tiết diện nghiêng
sloping wall
tường nghiêng
sloping-wire antenna
ăng ten dây nghiêng
dốc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acclivous , askew , aslant , declivous , downhill , inclined , leaning , oblique , pitched , slanting , supine , tilted

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top