Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sloping core

Mục lục

Kỹ thuật chung

lõi nghiêng đập đất

Xây dựng

lõi nghiêng

Xem thêm các từ khác

  • Sloping failure

    hư hỏng mái dốc, sự hỏng mái dốc,
  • Sloping ground

    vùng đất dốc, vùng đất dốc,
  • Sloping headlamp

    đèn pha nghiêng,
  • Sloping line

    đường dốc,
  • Sloping plain

    đồng bằng nghiêng,
  • Sloping roof

    mái có độ dốc,
  • Sloping section

    tiết diện nghiêng,
  • Sloping shore

    thanh chống nghiêng,
  • Sloping site

    địa điểm có nhiều dốc,
  • Sloping slip

    sự trượt nghiêng,
  • Sloping wall

    tường nghiêng,
  • Sloping wave

    sóng thoải,
  • Slople chord

    thanh mạ nghiêng,
  • Sloppily

    Phó từ: (thông tục) luộm thuộm; ủy mị; sướt mướt; một cách cẩu thả, nhếcch nhác (trong...
  • Sloppiness

    / ´slɔpinis /, danh từ, sự lõng bõng, sự ướt át bẩn thỉu, sự không có hệ thống, tính chất tuỳ tiện; tính luộm thuộm,...
  • Slopping cut method

    phương pháp cắt xiên,
  • Sloppy

    / ´slɔpi /, Tính từ: Ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước (đường sá), loãng,...
  • Slops

    / slɔps /, danh từ, quần áo may sẵn rẻ tiền, quần áo chăn màn cung cấp cho lính thuỷ, (từ cổ,nghĩa cổ) quần rộng bó (ở)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top