Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sloppy

Nghe phát âm

Mục lục

/´slɔpi/

Thông dụng

Tính từ

Ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước (đường sá)
Loãng, quá lỏng
Không có hệ thống; tuỳ tiện, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn (trong cách làm việc)
Cẩu thả, nhếch nhác, lôi thôi, bẩn thỉu, luộm thuộm (trong cách ăn mặc)
(thông tục) ủy mị, sướt mướt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
awkward , bedraggled , botched , careless , clumsy , dingy , dirty , disheveled , inattentive , mediocre , muddy , not clean , poor , slapdash , slipshod , slovenly , sludgy , slushy , splashy * , tacky * , unkempt , unthorough , untidy , watery , wet , mussy , messy , bathetic , gushy , maudlin , mawkish , romantic , sobby , soft , soppy , dishevelled , effusive , gushing , haphazard , loose

Từ trái nghĩa

adjective
clean , neat , orderly , tidy

Xem thêm các từ khác

  • Slops

    / slɔps /, danh từ, quần áo may sẵn rẻ tiền, quần áo chăn màn cung cấp cho lính thuỷ, (từ cổ,nghĩa cổ) quần rộng bó (ở)...
  • Slopshing

    Danh từ: sự dập dềnh (chất lỏng trong bình chứa),
  • Slosh

    / slɔʃ /, Danh từ (như) .slush: bùn loãng, tiếng bì bõm, (từ lóng) cú đánh mạnh, Ngoại...
  • Slosh about/around (in something)

    Thành Ngữ:, slosh about/around ( in something ), lội lõm bõm; lội bì bõm
  • Slosh something onto something

    Thành Ngữ:, slosh something onto something, vẩy (vôi..) lên một cách cẩu thả
  • Slosh test

    kiểm tra độ dập dềnh của chất lỏng (trong bình chứa),
  • Sloshed

    / slɔʃt /, Tính từ: say (rượu),
  • Slot

    / slɔt /, Danh từ: rãnh, khía, khe hẹp (qua đó có thể nhét được cái gì), khe, đường rãnh, đường...
  • Slot-and-key

    mối ghép then trượt, then dẫn hướng, then trượt,
  • Slot-coupled

    khe [được ghép bằng khe],
  • Slot-drilling and keyway-cutting machine

    máy khoan-xọc rãnh then,
  • Slot-line

    đường khe, vạch khe,
  • Slot-machine

    / slɒt məʃiːn /, Danh từ: máy bán hàng tự động; máy giật xèng (đánh bài),
  • Slot aileron

    cánh liệng có khe hở, cánh phụ có khe,
  • Slot air terminal device

    lỗ thoát khí qua khe,
  • Slot and key

    rãnh và nêm,
  • Slot antenna

    ăng ten khe,
  • Slot area

    diện tích khe hở, diện tích khe hở,
  • Slot bin

    bunke có khe (xả liệu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top