Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slosh

Nghe phát âm

Mục lục

/slɔʃ/

Thông dụng

Danh từ (như) .slush

Bùn loãng
Tiếng bì bõm
(từ lóng) cú đánh mạnh

Ngoại động từ

(từ lóng) đánh đập, giã
( + about, around) (thông tục) té, văng, bắn toé; làm cho chuyển động gây thành tiếng
Đánh (ai)

Nội động từ

( + about, around) (thông tục) óc ách, chuyển động gây thành tiếng (về chất lỏng trong một cái xô)
slosh about/around (in something)
lội lõm bõm; lội bì bõm
slosh something onto something
vẩy (vôi..) lên một cách cẩu thả

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bespatter , dash , slop , spatter , splatter , spray , swash , flounder , mud , slime , slush , spill , splash , wade , wallow

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top