Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slouchy

Nghe phát âm

Mục lục

/´slautʃi/

Thông dụng

Tính từ
Vai thõng xuống; thường thượt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Slough

    / slau /, Danh từ: vũng bùn, đầm lầy, bãi lầy (như) slew, vũng nước mưa, vũng nước tuyết (ở...
  • Sloughed yarn

    sợi (thủy tinh) đã dồn,
  • Sloughing

    sự tróc vảy, vảy kết, mảng mục,
  • Sloughy

    / ´slaui /, Tính từ: nhiều bùn, bùn lầy nước đọng, (thuộc) da lột; như da lột (của rắn),...
  • Slovak

    / ´slouvæk /, Danh từ: người dân xlô vác, ngôn ngữ xlô vác, Tính từ:...
  • Slovakia

    / sləu'vækiə /, diện tích: 48,845 sq km, thủ đô: bratislava, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • Slovakian

    / slou´vækiən /, tính từ,
  • Sloven

    / ´slʌvən /, Danh từ: người nhếch nhác, người luộm thuộm, người cẩu thả,
  • Slovene

    / ´slouvi:n /, Danh từ & tính từ: người xlôven (ở nam tư), tiếng xlôven,
  • Slovenia

    / sləu'vi:ni:ə /, slovenia, officially the republic of slovenia, is a coastal alpine country in southern central europe bordering italy to the west,...
  • Slovenian

    / slou´vi:niən /, danh từ & tính từ,
  • Slovenliness

    / ´slʌvənlinis /, danh từ, vẻ nhếch nhác; tính lười biếng cẩu thả; tính luộm thuộm, Từ đồng nghĩa:...
  • Slovenly

    / ´slʌvnli /, Tính từ: nhếch nhác, luộm thuộm, cẩu thả (ở bề ngoài, quần áo, thói quen),
  • Slow

    / slou /, Tính từ: chậm, chậm chạp, trì độn, không nhanh trí, buồn tẻ, kém vui, mở nhỏ (ống...
  • Slow-acting

    tác dụng chậm, chạy chậm,
  • Slow-acting relay

    rơle hoạt động chậm, rơle tác dụng chậm, rơle trì hoãn,
  • Slow-blow fuse

    cầu chì đứt chậm, cầu chì thổi chậm,
  • Slow-break switch

    cầu dao cắt chậm, cầu dao ngắt chậm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top