- Từ điển Anh - Việt
Slough
Nghe phát âmMục lục |
/slau/
Thông dụng
Danh từ
Vũng bùn, đầm lầy, bãi lầy (như) slew
Vũng nước mưa, vũng nước tuyết (ở miền Tây Canada)
Sự sa đoạ; sự thất vọng
Danh từ
Vảy kết; xác rắn lột
(y học) vảy kết; vết mục, mảng mục
(nghĩa bóng) thói xấu đã bỏ được
Nội động từ
Tróc da, lột xác
(y học) ( (thường) + off, away) tróc ra (vảy kết; vết mục, mảng mục)
Ngoại động từ
Lột (da, xác...)
( (thường) + off, away) bỏ, vứt bỏ
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Xây dựng
sự sụt mái dốc
vũng bùn
Y học
mảng mô hoại tử
Kỹ thuật chung
bùn, mùn
Giải thích EN: Earth material that crumbles off the sides of a mine working or drill hole. Also, SLUFF.
Giải thích VN: Lớp đất vỡ ra khỏi bề mặt mỏ hoặc lỗ khoan.
chỗ lầy
đầm lầy
bãi lầy
bãi than bùn
sự sụt đất
sự trượt
vũng lầy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sloughed
, -
Sloughed yarn
sợi (thủy tinh) đã dồn, -
Sloughing
sự tróc vảy, vảy kết, mảng mục, -
Sloughs
, -
Sloughy
/ ´slaui /, Tính từ: nhiều bùn, bùn lầy nước đọng, (thuộc) da lột; như da lột (của rắn),... -
Slovak
/ ´slouvæk /, Danh từ: người dân xlô vác, ngôn ngữ xlô vác, Tính từ:... -
Slovakia
/ sləu'vækiə /, diện tích: 48,845 sq km, thủ đô: bratislava, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:, -
Slovakian
/ slou´vækiən /, tính từ, -
Sloven
/ ´slʌvən /, Danh từ: người nhếch nhác, người luộm thuộm, người cẩu thả, -
Slovene
/ ´slouvi:n /, Danh từ & tính từ: người xlôven (ở nam tư), tiếng xlôven, -
Slovenia
/ sləu'vi:ni:ə /, slovenia, officially the republic of slovenia, is a coastal alpine country in southern central europe bordering italy to the west,... -
Slovenian
/ slou´vi:niən /, danh từ & tính từ, -
Slovenliness
/ ´slʌvənlinis /, danh từ, vẻ nhếch nhác; tính lười biếng cẩu thả; tính luộm thuộm, Từ đồng nghĩa:... -
Slovenly
/ ´slʌvnli /, Tính từ: nhếch nhác, luộm thuộm, cẩu thả (ở bề ngoài, quần áo, thói quen),Slow
/ slou /, Tính từ: chậm, chậm chạp, trì độn, không nhanh trí, buồn tẻ, kém vui, mở nhỏ (ống...Slow-acting
tác dụng chậm, chạy chậm,Slow-acting relay
rơle hoạt động chậm, rơle tác dụng chậm, rơle trì hoãn,Slow-blow fuse
cầu chì đứt chậm, cầu chì thổi chậm,Slow-break switch
cầu dao cắt chậm, cầu dao ngắt chậm,Slow-burning
/ ´slou¸bə:niη /, Xây dựng: khó cháy, slow-burning structures, kết cấu khó cháy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.