Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slough

Nghe phát âm

Mục lục

/slau/

Thông dụng

Danh từ

Vũng bùn, đầm lầy, bãi lầy (như) slew
Vũng nước mưa, vũng nước tuyết (ở miền Tây Canada)
Sự sa đoạ; sự thất vọng
the Slough of Despond
sự sa đoạ vào vòng tội lỗi

Danh từ

Vảy kết; xác rắn lột
(y học) vảy kết; vết mục, mảng mục
(nghĩa bóng) thói xấu đã bỏ được

Nội động từ

Tróc da, lột xác
(y học) ( (thường) + off, away) tróc ra (vảy kết; vết mục, mảng mục)

Ngoại động từ

Lột (da, xác...)
snake sloughs its skin
rắn lột xác
( (thường) + off, away) bỏ, vứt bỏ
to slough off
bỏ một thói xấu; (đánh bài) chui (một quân bài xấu)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

sự sụt mái dốc
vũng bùn

Y học

mảng mô hoại tử

Kỹ thuật chung

bùn, mùn

Giải thích EN: Earth material that crumbles off the sides of a mine working or drill hole. Also, SLUFF.

Giải thích VN: Lớp đất vỡ ra khỏi bề mặt mỏ hoặc lỗ khoan.

chỗ lầy
đầm lầy
bãi lầy
bãi than bùn
sự sụt đất
sự trượt
vũng lầy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bog , fen , marsh , marshland , mire , morass , muskeg , quag , quagmire , swampland , wetland
verb
exuviate , molt , throw off

Xem thêm các từ khác

  • Sloughed yarn

    sợi (thủy tinh) đã dồn,
  • Sloughing

    sự tróc vảy, vảy kết, mảng mục,
  • Sloughy

    / ´slaui /, Tính từ: nhiều bùn, bùn lầy nước đọng, (thuộc) da lột; như da lột (của rắn),...
  • Slovak

    / ´slouvæk /, Danh từ: người dân xlô vác, ngôn ngữ xlô vác, Tính từ:...
  • Slovakia

    / sləu'vækiə /, diện tích: 48,845 sq km, thủ đô: bratislava, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • Slovakian

    / slou´vækiən /, tính từ,
  • Sloven

    / ´slʌvən /, Danh từ: người nhếch nhác, người luộm thuộm, người cẩu thả,
  • Slovene

    / ´slouvi:n /, Danh từ & tính từ: người xlôven (ở nam tư), tiếng xlôven,
  • Slovenia

    / sləu'vi:ni:ə /, slovenia, officially the republic of slovenia, is a coastal alpine country in southern central europe bordering italy to the west,...
  • Slovenian

    / slou´vi:niən /, danh từ & tính từ,
  • Slovenliness

    / ´slʌvənlinis /, danh từ, vẻ nhếch nhác; tính lười biếng cẩu thả; tính luộm thuộm, Từ đồng nghĩa:...
  • Slovenly

    / ´slʌvnli /, Tính từ: nhếch nhác, luộm thuộm, cẩu thả (ở bề ngoài, quần áo, thói quen),
  • Slow

    / slou /, Tính từ: chậm, chậm chạp, trì độn, không nhanh trí, buồn tẻ, kém vui, mở nhỏ (ống...
  • Slow-acting

    tác dụng chậm, chạy chậm,
  • Slow-acting relay

    rơle hoạt động chậm, rơle tác dụng chậm, rơle trì hoãn,
  • Slow-blow fuse

    cầu chì đứt chậm, cầu chì thổi chậm,
  • Slow-break switch

    cầu dao cắt chậm, cầu dao ngắt chậm,
  • Slow-burning

    / ´slou¸bə:niη /, Xây dựng: khó cháy, slow-burning structures, kết cấu khó cháy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top