Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slow wave structure

Nghe phát âm

Điện

cấu trúc sóng chậm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Slow wave tube

    đèn sóng chậm,
  • Slowback

    Danh từ: người lười biếng,
  • Slowcoach

    / ´slou¸koutʃ /, Danh từ: (thông tục) người chậm chạp, người lờ đờ, người không lanh lợi,...
  • Slowdown

    Danh từ: sự chậm lại, sự làm chậm lại, sự giảm tốc độ sản xuất (công nghiệp), sự suy...
  • Slowing-down

    sự làm chậm,
  • Slowing-down area

    vùng làm chậm dần,
  • Slowing-down density

    mật độ làm chậm dần, mật độ hãm,
  • Slowing-down length

    chiều dài làm chậm dần,
  • Slowing-down power

    năng suất làm chậm,
  • Slowing down

    sự đi chậm dần lại, sự hãm, sự làm chậm lại (sản xuất...)
  • Slowing down power

    lực giảm tốc,
  • Slowly

    Phó từ: dần dần, chậm, chậm chạp, chậm, một cách chậm chạp, Từ đồng...
  • Slowly ageing tar

    guđron già chậm,
  • Slowly but surely

    Thành Ngữ:, slowly but surely, chậm mà chắc
  • Slowly varying voltage

    điện áp thay đổi chậm,
  • Slowness

    / ´slounis /, Danh từ: sự chậm chạp, sự kém lanh lợi, sự đần độn, sự buồn tẻ (cuộc biểu...
  • Slowspeed engine

    động cơ tốc độ thấp,
  • Sloyd

    / slɔid /, như sloid,
  • Slr

    viết tắt, phản chiếu một thấu kính (loại máy ảnh) ( single lens reflex),
  • Slub

    / slʌb /, Danh từ: len xe, sợi xe, Ngoại động từ: xe (len...),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top