Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slowness

Nghe phát âm

Mục lục

/´slounis/

Thông dụng

Danh từ

Sự chậm chạp
Sự kém lanh lợi, sự đần độn
Sự buồn tẻ (cuộc biểu diễn)
Sự chậm lại (đồng hồ)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự chậm
sự muộn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Slowspeed engine

    động cơ tốc độ thấp,
  • Sloyd

    / slɔid /, như sloid,
  • Slr

    viết tắt, phản chiếu một thấu kính (loại máy ảnh) ( single lens reflex),
  • Slub

    / slʌb /, Danh từ: len xe, sợi xe, Ngoại động từ: xe (len...),
  • Slubber

    / ´slʌbə /, ngoại động từ, làm lem nhem, bôi nhem nhuốc, làm cẩu thả, làm ẩu, nội động từ, chảy nước dãi,
  • Slubberingly

    Phó từ: cẩu thả; qua quýt,
  • Slubbing

    Danh từ: cuộn sợi,
  • Slubbing frame

    máy sợi thô đợt đầu,
  • Sludge

    / slʌdʒ /, Danh từ: bùn đặc, bùn quánh, nước cống, nước rãnh, nước rác, tảng băng rôi, cặn...
  • Sludge (drying)

    bãi bùn, bãi phơi bùn,
  • Sludge Digester

    bể hấp thụ bùn, bồn chứa trong đó các hợp chất hữu cơ phức tạp như bùn cống được nạo vét sinh học. trong những...
  • Sludge accumulation

    sự tích tụ bùn,
  • Sludge age

    tuổi bùn hoạt tính,
  • Sludge agitator

    thiết bị khuấy bùn,
  • Sludge asphalt

    at-phan hắc ín a-xít,
  • Sludge bank

    bãi bùn, lớp bùn động,
  • Sludge blanket

    lớp bông bùn,
  • Sludge bulking

    sự điều tiết bùn cặn, sự trương nở bùn cặn,
  • Sludge cake

    mảng bùn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top