Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sludge scraper

Xây dựng

dụng cụ nạo vét bùn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sludge stabilization

    sự làm ổn định bùn,
  • Sludge sump

    bể chứa bùn cặn, hố chứa bùn cặn,
  • Sludge tank

    dung cụ gom bùn, bể lắng bùn, máy gom bùn, thùng chứa bùn đặc, thùng lắng trong,
  • Sludge test

    phép xác đinh hàm lượng cặn (trong dầu biến thế),
  • Sludge thermal dewatering

    sự xử lý cặn bằng nhiệt,
  • Sludge thickener

    bể nén bùn, thiết bị cô đặc bùn,
  • Sludge thickening

    sự làm đặc bùn,
  • Sludge trap

    máy gom bùn,
  • Sludge utilization

    sự tận dụng bùn đặc, sự tận dụng chất lắng,
  • Sludge valve

    van (xả) bùn,
  • Sludge water

    bùn lỏng, nước bùn,
  • Sludgeless oil

    dầu không cặn, dầu không hắc ín,
  • Sludgeproof

    chịu axit (dầu), không sinh nhũ tương (dầu),
  • Sludger

    / ´slʌdʒə /, Danh từ: máy bơm bùn; hút hố phân, Cơ khí & công trình:...
  • Sludging

    / ´slʌdʒiη /, Cơ khí & công trình: sự hình thành cặn (trong chất lỏng), Hóa...
  • Sludging valve

    chỉ số kết tủa (đánh giá xu hướng tạo bùn),
  • Sludgy

    / ´slʌdʒi /, Tính từ: có bùn đặc, có bùn quánh, đầy bùn, Hóa học &...
  • Slue

    / slju: /, Danh từ: sự quay, sự xoay; sự vặn (như) slew, Ngoại động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top