Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slue

Nghe phát âm

Mục lục

/slju:/

Thông dụng

Danh từ

Sự quay, sự xoay; sự vặn (như) slew

Ngoại động từ

Quay, xoay, vặn (như) slew

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

quay

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
chop , cut , sheer , skew , veer
noun
slew

Xem thêm các từ khác

  • Slued

    ,
  • Sluff

    Danh từ:,
  • Sluffing

    sự bóc đá (ở mỏ),
  • Slug

    / slʌg /, Danh từ: con sên (sinh vật nhỏ, giống con ốc sên (như) ng không có vỏ, di chuyển chậm...
  • Slug-abed

    / ´slʌgə¸bed /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) người hay dậy trưa, người lười biếng,
  • Slug flow

    dòng chảy chậm,
  • Slug tuner

    bộ điều hưởng kiểu thanh động (của ống dẫn sóng),
  • Slug tuning

    điều hưởng dùng thanh động, sự điều hưởng bằng lõi,
  • Slug upending test

    sự thử chồn, sự thử dát,
  • Slug upsetting test

    sự thử chồn, sự thử dát,
  • Sluggard

    / ´slʌgəd /, Danh từ: người chậm chạp lười nhác, Tính từ: (từ...
  • Sluggardly

    Phó từ:,
  • Slugged bottom

    đáy không đồng đều,
  • Slugger

    / ´slʌgə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) võ sĩ nhà nghề,
  • Slugging

    / ´slʌgiη /, Kỹ thuật chung: sự nút kín,
  • Sluggish

    / ´slʌgiʃ /, Tính từ: chậm chạp, không nhanh nhẹn, không hoạt bát; uể oải, lờ đờ, lờ phờ,...
  • Sluggish acceleration

    sự tăng tốc chậm chạp (lì máy),
  • Sluggish fermentation

    sự lên men chậm,
  • Sluggish flow

    dòng lờ đờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top