Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slug

Nghe phát âm

Mục lục

/slʌg/

Thông dụng

Danh từ

Con sên (sinh vật nhỏ, giống con ốc sên (như) ng không có vỏ, di chuyển chậm và để lại một vết nhớt)
Viên đạn (nhất là có hình thù không đều)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) viên đạn nhỏ
Thanh kim loại
(ngành in) dãy chữ để sắp
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đồng xèng (cho một cái máy tự động rút tiền, mua hàng; nhất là một cách bất hợp pháp)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) một tợp; một ngụm (rượu..)

Nội động từ

Diệt ốc sên (trong vườn...)

Danh từ & ngoại động từ

(như) slog

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Toán & tin

đơn vị khối lượng trong hệ phút-lực, phút-giây

Cơ khí & công trình

phôi để rèn
phôi thanh ngắn

Điện

lõi (cuộn dây)
lõi kim loại

Giải thích VN: Lõi kim loại có từ tính.

thanh (tụ điện)

Điện lạnh

thanh động điều hưởng (ở ống dẫn sóng)
vòng gây trễ (ở lõi rơle)

Kỹ thuật chung

dòng chữ đúc
lõi sắt động (của một cuộn dây)
nút
miếng
sự bít kín
sự chặt
sự đục
sự nút kín
thanh
natural uranium slug
thanh urani tự nhiên
slug tuner
bộ điều hưởng kiểu thanh động (của ống dẫn sóng)
slug tuning
điều hưởng dùng thanh động
tantalum slug capacitor
tụ thanh tantan
tantalum-slug electrolytic capacitor
tụ điện phân thanh tantan
wet-slug tantalum capacitor
tụ tantan thanh ướt

Kinh tế

con ốc sên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bang , bash , bat , batter , beat , belt , box * , bump , clobber , clock * , clout , club , crack , flail , flog , hammer * , jab , knock , ko , lambaste , let have it , nail * , pelt , pop , pound , punch , slam , slap , smack , sock , swat , thrash , thwack , wallop , whack * , whale , catch , slog , smash , smite , strike , whack , wham , whop , bullet , disk , drink , gastropod , hit , mollusk , shack , shot , slouch , slow , sluggard , snail
noun
dram , jigger , shot , sip , tot , bum , drone , fain

Xem thêm các từ khác

  • Slug-abed

    / ´slʌgə¸bed /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) người hay dậy trưa, người lười biếng,
  • Slug flow

    dòng chảy chậm,
  • Slug tuner

    bộ điều hưởng kiểu thanh động (của ống dẫn sóng),
  • Slug tuning

    điều hưởng dùng thanh động, sự điều hưởng bằng lõi,
  • Slug upending test

    sự thử chồn, sự thử dát,
  • Slug upsetting test

    sự thử chồn, sự thử dát,
  • Sluggard

    / ´slʌgəd /, Danh từ: người chậm chạp lười nhác, Tính từ: (từ...
  • Sluggardly

    Phó từ:,
  • Slugged bottom

    đáy không đồng đều,
  • Slugger

    / ´slʌgə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) võ sĩ nhà nghề,
  • Slugging

    / ´slʌgiη /, Kỹ thuật chung: sự nút kín,
  • Sluggish

    / ´slʌgiʃ /, Tính từ: chậm chạp, không nhanh nhẹn, không hoạt bát; uể oải, lờ đờ, lờ phờ,...
  • Sluggish acceleration

    sự tăng tốc chậm chạp (lì máy),
  • Sluggish fermentation

    sự lên men chậm,
  • Sluggish flow

    dòng lờ đờ,
  • Sluggish ring

    vòng găng trơ,
  • Sluggish river

    sông độc dốc nhỏ, sông chảy lờ đờ,
  • Sluggishly

    Phó từ: chậm chạp, không nhanh nhẹn, không hoạt bát; uể oải, lờ đờ, lờ phờ,
  • Sluggishness

    / ´slʌgiʃnis /, Danh từ: sự chậm chạp, sự không nhanh nhẹn, sự không hoạt bát; sự uể oải,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top