Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sluggish

Nghe phát âm

Mục lục

/´slʌgiʃ/

Thông dụng

Tính từ

Chậm chạp, không nhanh nhẹn, không hoạt bát; uể oải, lờ đờ, lờ phờ
a sluggish person
người chậm chạp; người lờ đờ
sluggish digestion
sự chậm tiêu hoá
a sluggish river
sông chảy lờ đờ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

phản ứng chậm

Kỹ thuật chung

chậm
sluggish acceleration
sự tăng tốc chậm chạp (lì máy)
chảy chậm
trơ

Kinh tế

bơ phờ
ế ẩm
nhạt nhẽo
trì trệ
uể oải
yếu ớt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
apathetic , blah * , comatose , dopey * , down , dragging , draggy , drippy , heavy , hebetudinous , inactive , indolent , inert , laid-back * , languid , languorous , leaden , lethargic , lifeless , listless , lumpish , mooney , off , phlegmatic , pokey * , slack , sleepyheaded , slothful , slow , sluggard , slumberous , stagnant , stiff , sullen , torpid , unresponsive , dull , soft , stupid , stuporous , fain

Xem thêm các từ khác

  • Sluggish acceleration

    sự tăng tốc chậm chạp (lì máy),
  • Sluggish fermentation

    sự lên men chậm,
  • Sluggish flow

    dòng lờ đờ,
  • Sluggish ring

    vòng găng trơ,
  • Sluggish river

    sông độc dốc nhỏ, sông chảy lờ đờ,
  • Sluggishly

    Phó từ: chậm chạp, không nhanh nhẹn, không hoạt bát; uể oải, lờ đờ, lờ phờ,
  • Sluggishness

    / ´slʌgiʃnis /, Danh từ: sự chậm chạp, sự không nhanh nhẹn, sự không hoạt bát; sự uể oải,...
  • Sluice

    / slus /, Danh từ: cửa cống, cống (như) sluice-gate, sluice-valve, lượng nước ở cửa cống, kênh...
  • Sluice-gate

    / ´slu:s¸geit /, Danh từ: cửa cống, cống (như) sluice, Kỹ thuật chung:...
  • Sluice-gate chamber

    buồng cửa âu, buồng van cửa cống (tháo nước),
  • Sluice-gate price

    giá có tính điều tiết, giá cửa cống, giá khống chế,
  • Sluice-valve

    cửa cống, như sluice-gate,
  • Sluice-war structure

    công trình tháo nước,
  • Sluice-way

    Danh từ: kênh đào (như) sluice, kênh dẫn nước, kênh đào,
  • Sluice-way structure

    công trình tháo nước,
  • Sluice box

    hộp máng đãi (quặng), kênh dẫn nước, máng dẫn, máng rót, sông đào,
  • Sluice chamber

    buồng âu, khoang âu,
  • Sluice dam

    đập tấm chắn,
  • Sluice door

    cửa cống,
  • Sluice gate

    cửa âu, cửa cống, cửa van ở đáy, van xả nước, sliding sluice gate, cửa cống trượt, sluice-gate chamber, buồng van cửa cống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top