Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sluice-gate

Mục lục

/´slu:s¸geit/

Thông dụng

Cách viết khác sluice-valve

Danh từ

Cửa cống, cống (như) sluice

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cống
sliding sluice gate
cửa cống trượt
sluice-gate chamber
buồng van cửa cống (tháo nước)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top