Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slump

Nghe phát âm

Mục lục

/slʌmp/

Thông dụng

Danh từ

Sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình
Sự ế ẩm, sự đình trệ, sự trì trệ,sự giảm sức mua bất ngờ (trong buôn bán)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thời kỳ khủng hoảng (của một người, một nền (kinh tế)..)
Sự mất hứng thú

Nội động từ

Hạ nhanh, sụt thình lình (giá cả)
Ế ẩm, đình trệ (việc buôn bán)
Sụp xuống; ngồi sụp xuống
to slump into a chair
ngồi sụp xuống ghế

Hình Thái Từ


Chuyên ngành

Toán & tin

(toán kinh tế ) xuống giá (hàng) nhanh; khủng hoảng

Hóa học & vật liệu

sự ế ẩm (hàng hóa)
sự hạ giá nhanh

Xây dựng

độ sụt (của chùy hình nón trong hỗn hợp bê tông)
độ sụt hình nón (vữa bê tông)
sự lún của đất

Kỹ thuật chung

độ lún
độ sụt
sự sụt
sự sụt đất
sự sụt lún
sự trượt đất

Kinh tế

buôn bán ế ẩm
đình trệ (của thị trường)
ế ẩm
sự đình đốn
sự ế ẩm
sự khủng hoảng (kinh tế, tiền tệ...)
sự suy sụp
sự suy thoái
sự sụp đổ
sự sụt giá bất thình lình
sự sụt mạnh
sự sụt mạnh (giá cả, giá tiền tệ)
sụp đổ
sụt đột ngột (giá cả, giá tiền tệ...)
sụt mạnh
suy sụp
tiêu điều (của thị trường)
tình trạng suy sụp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bad period , bad times , blight , blue devils , blue funk , bottom , bust , collapse , crash , depreciation , depression , descent , dip , downer * , downslide , downswing , downtrend , downturn , drop , dumps * , fall , falling-off , funk , hard times , letdown * , low , rainy days , recession , reverse , rut , sag , slide , slip , stagnation , the skids , trough , decline , dive , drop-off , nosedive , plunge , skid , tumble , (colloq.) depreciation , doldrums , repression , slack
verb
bend , blight , cave in , collapse , crash , decay , deteriorate , droop , drop , fall , fall off * , go down , go downhill , go to ruin , hunch , keel over , loll , pitch , plummet , plunge , reach new low , sag , slide , slip , slouch , topple , tumble , sink , dive , nose-dive , skid , decline , depression , dip , downswing , downtrend , lapse , recession

Từ trái nghĩa

noun
blessing , boon , increase , success
verb
ascend , increase , rise

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top