Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slush

Nghe phát âm

Mục lục

/slʌʃ/

Thông dụng

Danh từ (như) .slosh

Bùn loãng
Tuyết tan mềm (thường) bẩn, trên mặt đất
Mỡ thừa, mỡ bỏ đi (ở tàu thuỷ)
Chất quét phủ (quét bên ngoài kim loại để cho khỏi gỉ...)
Lời nói tình cảm ngớ ngẩn, bài viết tình cảm ngớ ngẩn

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

bôi trơn chống gỉ
mỡ quánh

Xây dựng

miết mạch vữa

Kỹ thuật chung

băng (vỡ) vụn
bùn loãng
lớp bọc bảo vệ
lớp phủ bảo vệ
mỡ chống ăn mòn
mỡ đặc
tuyết tan

Kinh tế

bùn lỏng
cặn lỏng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
mire , muck , ooze , slop , sludge , drenching , drivel , ice , mud , pulp , slosh , sluice , snow
verb
bemire , mire , muck , mud

Xem thêm các từ khác

  • Slush casting

    sự đúc rỗng mỹ thuật, sự đúc tháo,
  • Slush freezer

    máy kết đông (thực phẩm) khối lỏng,
  • Slush fund

    Danh từ: quỹ đen, quỹ cho những mục đích bất hợp pháp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiền (đề) đút...
  • Slush ice

    nước đá bùn, nước đá cháo, đá đang tan, đá hỗn hợp, slush ice water mixture, hỗn hợp (nước) đá đang tan và nước
  • Slush ice chute

    công trình xả băng tan,
  • Slush ice drift

    đường băng tan chảy qua,
  • Slush ice water mixture

    hỗn hợp đá cháo và nước, hỗn hợp (nước) đá đang tan và nước,
  • Slush molding

    sự đúc tháo (phương pháp đúc), đúc áp lực,
  • Slush money

    tiền đút lót,
  • Slush moulding

    đúc nhựa,
  • Slush pit

    bể bùn, hố bùn//,
  • Slush pump

    máy bơm dung dịch khoan, bơm bùn, máy bơm bùn, máy bơm nước thải,
  • Slush pump valve

    van của bơm nước bẩn,
  • Slush tank

    thùng chứa tóp mỡ, thùng lắng, xe chở bê tông tươi,
  • Slushbox

    hộp số tự động,
  • Slusher

    / ´slʌʃə /, Danh từ: máy cạp, Kỹ thuật chung: máy cạp,
  • Slushing

    / ´slʌʃiη /, Danh từ: sự cạp đất; san bằng đất bằng máy cạp, Xây...
  • Slushing compound

    dầu chống mòn, hợp chất chống gỉ,
  • Slushing oil

    dầu chống ăn mòn,
  • Slushy

    / ´slʌʃi /, Tính từ: lấm bùn, bùn lầy, Đầy tuyết tan, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top