Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Small-diameter blasthole

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

lỗ khoan nổ mìn đường kính nhỏ

Giải thích EN: A hole made in low-face quarries that holds a heavy charge of explosives and measures 3.8 to 7.6 cm.Giải thích VN: Một lỗ được khoan trên các mỏ có bề mặt thấp chứa một lượng lớn thuốc nổ và đo được từ 3.8 đến 7.6 cm.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top