Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Small-scale

Mục lục

/´smɔ:l¸skeil/

Thông dụng

Tính từ

Được vẽ theo tỉ lệ nhỏ cho thấy ít chi tiết (về bản đồ, bản vẽ..)
Qui mô nhỏ (về tầm cỡ, số lượng..)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cỡ nhỏ
quy mô nhỏ

Kinh tế

cỡ nhỏ
quy mô nhỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top