Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Small potatoes

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ số nhiều
(thông tục) những người tầm thường nhỏ mọn
Những vật tầm thường nhỏ mọn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
fiddle-faddle , frippery , frivolity , froth , minutia , nonsense , small change , trifle , triviality

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top