- Từ điển Anh - Việt
Smelly
Nghe phát âmMục lục |
/´smeli/
Thông dụng
Tính từ
(thông tục) nặng mùi, hôi, thối, ôi
- smelly meat
- thịt nặng mùi, thịt ôi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- evil-smelling , fetid , foul , foul-smelling , funky * , high , malodorous , mephitic , noisome , olid , putrid , rancid , rank , reeking , stinking , strong , strong- smelling , whiffy , reeky , funky , rotten
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Smelt
/ smelt /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .smell: Ngoại động... -
Smeltable
nóng chảy được, -
Smelted
đã nóng chảy, -
Smelter
/ ´smeltə /, Danh từ: thợ nấu kim loại, lò nấu chảy kim loại, Môi trường:... -
Smeltery
/ ´smeltri /, Danh từ: xưởng nấu chảy kim loại, nghề nấu chảy kim loại, Kỹ... -
Smelting
/ ´smeltiη /, Kỹ thuật chung: sự nóng chảy, sự nấu chảy, sự nấu luyện, -
Smelting and refining words
lò nấu chảy, -
Smelting point
điểm nóng chảy, -
Smelting process
phương pháp nấu chảy, phương pháp nóng chảy, -
Smelting works
xưởng đúc, -
Smelting zone
miền nóng chảy, -
Smew
Danh từ: (động vật học) vịt mào, -
Smidgen
/ ´smidʒən /, Danh từ: ( + of) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) một chút, một tí, mẩu nhỏ,Smidgeon
Danh từ:,Smidgin
/ ´smidʒən /, như smidgen,Smift
dây truyền lửa, ngòi nổ,Smilax
Danh từ: (thực vật học) giống cây khúc khắc, cây măng leo,Smilax giabra
cây thổ phục linh, cây khúc khắc,Smile
/ smail /, Danh từ: nụ cười; vẻ mặt tươi cười, Nội động từ:...Smiled
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.