Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Smirk

Nghe phát âm

=====//smə:k//=====Bản mẫu:Phiên âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Nụ cười ngớ ngẩn, nụ cười tự mãn, nụ cười điệu

Nội động từ

Cười điệu, cười tự mãn, cười ngớ ngẩn

Hình Thái Từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
beam , grin , leer , simper , smug look , sneer , grimace , smile
verb
simper

Xem thêm các từ khác

  • Smirkingly

    Phó từ: cười giả tạo,
  • Smite

    / smait /, Danh từ: (thông tục) cái đánh cái đập, sự làm thử; sự cố gắng, Ngoại...
  • Smiter

    Danh từ: người (vật) đánh; đao kiếm,
  • Smith

    / smiθ /, Danh từ: thợ rèn, smith's shop, lò rèn, (trong từ ghép) người làm ra các đồ dùng, đồ...
  • Smith's bellows

    kìm thợ rèn,
  • Smith's hearth

    lò rèn,
  • Smith's pliers

    lò rèn,
  • Smith's shop

    phân xưởng rèn,
  • Smith and founder work

    công tác rèn và nguội,
  • Smith chart

    nghề rèn, toán đồ smith, nghề làm đồ sắt, lò rèn,
  • Smith forging

    sự rèn tự do,
  • Smithell's burner

    đèn smithell,
  • Smithereens

    / ¸smiðəri:nz /, như smithers,
  • Smithers

    / ´smiðə:z /, danh từ số nhiều, mảnh nhỏ, mảnh vụn (của những mảnh lớn hơn), to smash to ( into ) smithers, đập tan ra từng...
  • Smithery

    / ´smiθəri /, Danh từ: lò rèn; xưởng rèn, Xây dựng: rèn [xưởng...
  • Smithfield

    Danh từ: chợ bán thịt (ở luân-đôn),
  • Smithing

    việc rèn, sự rèn tay,
  • Smithsonian Agreement

    hiệp định smithsonian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top