Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Smoke screen

Nghe phát âm


Mục lục

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

màn khói

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cover , false colors , false front , masquerade , red herring , screen

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top