- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Smooth earth
trái đất đều đặn, -
Smooth face
Thành Ngữ:, smooth face, mặt làm ra vẻ thân thiện -
Smooth fiber
sợi mềm, sợi mềm, -
Smooth file
giũa ngọt, giũa mịn, giũa mài, giũa ngọt giũa mịn, -
Smooth finish
kiểu đánh bóng, sự mài bóng, -
Smooth flavour
vị dịu, -
Smooth flooring
tấm lát nhẵn, ván lát nhẵn, -
Smooth flour
bột mềm, -
Smooth flowing
Tính từ: mạch lạc, chặt chẽ (văn chương, lý luận...) -
Smooth fracture
vết gãy hạt nhỏ, -
Smooth function
hàm trơn, -
Smooth grinding
sự bít kín trơn nhẵn, -
Smooth homogenous earth
mặt đất đồng thể đều đặn, -
Smooth landing
sự hạ cánh êm, -
Smooth line
dòng trơn, -
Smooth manifold
đa tạp trơn, -
Smooth motion
chuyển động êm, -
Smooth muscle
cơ trơn (cơ không chủ động), -
Smooth panel
panen nhẵn, -
Smooth pipe
ống trơn, plain [smooth] pipe grid, dàn ống trơn, smooth pipe coil, giàn ống trơn, smooth pipe grid, giàn ống trơn kiểu chấn song
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
