Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Smoothness

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng
Sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự êm thấm
Tính dịu dàng; tính nhịp nhàng uyển chuyển
Tính hoà nhã
Tính ngọt xớt

Toán & tin

tính trơn

Xây dựng

độ trơn

Kỹ thuật chung

máy đo độ nhẵn (mặt giấy)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Smoothness of curve

    độ phẳng của đường cong,
  • Smoothness tester

    làm tức thở (lửa), làm ngạt thở,
  • Smoothspoken

    / ´smu:ð¸spoukən /, tính từ, dịu dàng, ngọt xớt; ngọt như mía lùi, có sức thuyết phục (lời nói),
  • Smoothy

    như smoothie,
  • Smootting coil

    cuộn dây lọc điện,
  • Smorgasbord

    / ´smɔ:gəs¸bɔ:d /, Danh từ: bữa ăn với nhiều món nóng hay nguội phục vụ trong quán ăn,
  • Smorrebrod

    Danh từ: xan-úych Đan mạch,
  • Smorzando

    Tính từ & phó từ: (âm nhạc) lặng dần,
  • Smother

    / ´smʌðə /, Ngoại động từ: bao phủ, Hình Thái Từ: Từ...
  • Smother kiln

    lò nung bằng khói,
  • Smothery

    Tính từ: làm ngột ngạt, làm ngạt thở,
  • Smoulder

    / ´smouldə /, Danh từ: sự cháy âm ỉ, Nội động từ: cháy âm ỉ,...
  • Smouldering

    Tính từ: Âm ỉ, nung nấu, cháy âm ỉ, a smouldering fire, ngọn lửa âm ỉ, a smouldering hatred, lòng...
  • Smouldering fire

    cháy âm ỉ,
  • Sms

    dịch vụ thông báo ngắn,
  • Smudge

    / smʌdʒ /, Danh từ (như) .smutch: lửa hun (ruồi, muỗi...; làm tan sương giá để bảo vệ cây...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top