Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Smother kiln

    lò nung bằng khói,
  • Smothery

    Tính từ: làm ngột ngạt, làm ngạt thở,
  • Smoulder

    / ´smouldə /, Danh từ: sự cháy âm ỉ, Nội động từ: cháy âm ỉ,...
  • Smouldering

    Tính từ: Âm ỉ, nung nấu, cháy âm ỉ, a smouldering fire, ngọn lửa âm ỉ, a smouldering hatred, lòng...
  • Smouldering fire

    cháy âm ỉ,
  • Sms

    dịch vụ thông báo ngắn,
  • Smudge

    / smʌdʒ /, Danh từ (như) .smutch: lửa hun (ruồi, muỗi...; làm tan sương giá để bảo vệ cây...),...
  • Smudge cell

    tế bào vỡ ở kính phết,
  • Smudge oil

    dầu nặng đốt lò,
  • Smudgecell

    tế bào vỡ ở kính phết,
  • Smudginess

    / ´smʌdʒinis /, danh từ, sự bẩn, sự dơ, sự nhem nhuốc,
  • Smudging

    Danh từ: sự nhoè hình (trên màn hình), Y học: tậtnói nuốt phụ âm...
  • Smudgy

    / ´smʌdʒi /, Tính từ: bẩn, dơ, nhem nhuốc,
  • Smug

    / smʌg /, Tính từ: thiển cận mà tự mãn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đỏm dáng, bảnh choẹ, Danh...
  • Smuggle

    / smʌgl /, Ngoại động từ: buôn lậu, chuyển lậu (hàng hoá), mang lén, đưa lén, lấy lén; cất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top