- Từ điển Anh - Việt
Snagging
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự bạt mấu; đẽo mấu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Snagging grinding machine
máy mài phá, -
Snaggle-tooth
Danh từ: răng mọc chìa, răng khểnh, răng sứt, -
Snaggle-toothed
Tính từ: có răng khểnh, có răng gãy, có răng sứt, -
Snaggy
/ ´snægi /, như snagged, Xây dựng: có cắm cừ, có nhiều cừ, -
Snags
, -
Snail
/ sneil /, Danh từ: con ốc sên, người chậm như sên, Nội động từ:... -
Snail's
, -
Snail's pace
Danh từ: sự tiến triển chậm như rùa, -
Snail-cased
Tính từ: chậm như sên, -
Snail-pace
Danh từ: bước đi chậm chạp, -
Snail-paced
Tính từ: chậm như sên, -
Snail-slow
Tính từ: chậm như sên, -
Snail clamp
cái kẹp kiểu ốc sên, kẹp dây kiểu xoắn ốc, -
Snail countersink
sao khoét răng nghiêng, mũi loe xoắn, -
Snaillery
Danh từ: nơi nuôi ốc sên, -
Snaillike
Tính từ: giống như ốc sên, chậm như ốc sên, -
Snake
/ sneik /, Danh từ: con rắn, người nham hiểm; người xảo trá, Nội động... -
Snake's head
Danh từ: (thực vật) cây bối mẫu, -
Snake-bird
Danh từ: (động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông), -
Snake-bite
Danh từ: vết rắn cắn,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
