Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Snaggy

Nghe phát âm

Mục lục

/´snægi/

Thông dụng

Cách viết khác snagged

Như snagged

Chuyên ngành

Xây dựng

có cắm cừ
có nhiều cừ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Snags

    ,
  • Snail

    / sneil /, Danh từ: con ốc sên, người chậm như sên, Nội động từ:...
  • Snail's pace

    Danh từ: sự tiến triển chậm như rùa,
  • Snail-cased

    Tính từ: chậm như sên,
  • Snail-pace

    Danh từ: bước đi chậm chạp,
  • Snail-paced

    Tính từ: chậm như sên,
  • Snail-slow

    Tính từ: chậm như sên,
  • Snail clamp

    cái kẹp kiểu ốc sên, kẹp dây kiểu xoắn ốc,
  • Snail countersink

    sao khoét răng nghiêng, mũi loe xoắn,
  • Snaillery

    Danh từ: nơi nuôi ốc sên,
  • Snaillike

    Tính từ: giống như ốc sên, chậm như ốc sên,
  • Snake

    / sneik /, Danh từ: con rắn, người nham hiểm; người xảo trá, Nội động...
  • Snake's head

    Danh từ: (thực vật) cây bối mẫu,
  • Snake-bird

    Danh từ: (động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông),
  • Snake-bite

    Danh từ: vết rắn cắn,
  • Snake-charmer

    / ´sneik¸tʃa:mə /, danh từ, người bắt rắn, người dụ rắn,
  • Snake-charming

    Danh từ: thuật bắt rắn, thuật dụ rắn,
  • Snake-dance

    Danh từ: Điệu vũ nghi lễ treo mang rắn hay bắt chước rắn, Ngoại động...
  • Snake-fence

    Danh từ: hàng rào chữ chi (bằng thân cây đặt nằm đầu nọ gối vào đầu kia),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top