Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Snake

Nghe phát âm

Mục lục

/sneik/

Thông dụng

Danh từ

Con rắn
rắn hổ mang
ắn dây
Người nham hiểm; người xảo trá
to see snakes
mê sảng rượu
Snakes!
ức quá!, cáu quá!
a snake in the grass
sự nguy hiểm ngầm; kẻ thù giấu mặt
to raise (wake) snakes
làm náo động; gây chuyện đánh nhau
to warm (cherish) a snake in one's bosom
nuôi ong tay áo

Nội động từ

Trường như rắn, bò như rắn, uốn khúc
snake (its way) across, past, through
ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc

hình thái từ

Chuyên ngành

Y học

con rắn

Điện

khúc dây co dãn

Giải thích VN: Daây co giãn được dùng để đẩy hay kéo các dây điện qua ống dây, vách ngăn hay các chỗ không với được.

Kỹ thuật chung

phôi hình con rắn
uốn lượn

Kinh tế

con rắn tiền tệ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
sinuate , undulate , coil , corkscrew , curl , entwine , meander , spiral , twine , twist , weave , wreathe , creep , slide , worm , glide , lurk , mouse , prowl , pussyfoot , skulk , slink , slip , steal
adjective
anguiform , anguine , colubrine , ophidian , reptilian , serpentiform , serpentine , sinuous
noun
groveling , ophidian , reptile , reptile. serpent , reptilian , serpent

Xem thêm các từ khác

  • Snake's head

    Danh từ: (thực vật) cây bối mẫu,
  • Snake-bird

    Danh từ: (động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông),
  • Snake-bite

    Danh từ: vết rắn cắn,
  • Snake-charmer

    / ´sneik¸tʃa:mə /, danh từ, người bắt rắn, người dụ rắn,
  • Snake-charming

    Danh từ: thuật bắt rắn, thuật dụ rắn,
  • Snake-dance

    Danh từ: Điệu vũ nghi lễ treo mang rắn hay bắt chước rắn, Ngoại động...
  • Snake-fence

    Danh từ: hàng rào chữ chi (bằng thân cây đặt nằm đầu nọ gối vào đầu kia),
  • Snake-head

    Danh từ: (động vật học) cá chuối,
  • Snake-like

    Tính từ: như rắn, hình rắn,
  • Snake-lizard

    Danh từ: (động vật học) thằn lằn rắn,
  • Snake-locked

    Tính từ: xoắn như rắn (tóc),
  • Snake-root

    như snakeroot,
  • Snake-weed

    / ´sneik¸wi:d /, danh từ, (thực vật học) cây quyển sâm,
  • Snake (its way) across, past, through

    Thành Ngữ:, snake ( its way ) across , past , through, ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc
  • Snake arrangement

    thỏa thuận "con rắn",
  • Snake fence

    hàng rào hình chữ chi, Từ đồng nghĩa: noun, virginia fence , virginia rail fence , worm fence , zigzag fence
  • Snake hole

    lỗ rắn// (mỏ) lỗ mìn luồn, lỗ rắn,
  • Snake in the tunnel

    con rắn trong hang,
  • Snake skin

    Danh từ: da rắn,
  • Snake venom

    nọc rắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top