- Từ điển Anh - Việt
Snake
Nghe phát âmMục lục |
/sneik/
Thông dụng
Danh từ
Con rắn
Người nham hiểm; người xảo trá
Nội động từ
Trường như rắn, bò như rắn, uốn khúc
hình thái từ
- V-ing: snaking
Chuyên ngành
Y học
con rắn
Điện
khúc dây co dãn
Giải thích VN: Daây co giãn được dùng để đẩy hay kéo các dây điện qua ống dây, vách ngăn hay các chỗ không với được.
Kỹ thuật chung
phôi hình con rắn
uốn lượn
Kinh tế
con rắn tiền tệ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- sinuate , undulate , coil , corkscrew , curl , entwine , meander , spiral , twine , twist , weave , wreathe , creep , slide , worm , glide , lurk , mouse , prowl , pussyfoot , skulk , slink , slip , steal
adjective
- anguiform , anguine , colubrine , ophidian , reptilian , serpentiform , serpentine , sinuous
noun
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Snake's head
Danh từ: (thực vật) cây bối mẫu, -
Snake-bird
Danh từ: (động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông), -
Snake-bite
Danh từ: vết rắn cắn, -
Snake-charmer
/ ´sneik¸tʃa:mə /, danh từ, người bắt rắn, người dụ rắn, -
Snake-charming
Danh từ: thuật bắt rắn, thuật dụ rắn, -
Snake-dance
Danh từ: Điệu vũ nghi lễ treo mang rắn hay bắt chước rắn, Ngoại động... -
Snake-fence
Danh từ: hàng rào chữ chi (bằng thân cây đặt nằm đầu nọ gối vào đầu kia), -
Snake-head
Danh từ: (động vật học) cá chuối, -
Snake-like
Tính từ: như rắn, hình rắn, -
Snake-lizard
Danh từ: (động vật học) thằn lằn rắn,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Plants and Trees
601 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemTreatments and Remedies
1.667 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.