Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Snap shot

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Phát súng bắn không cần ngắm, phát súng bắn vảy

Toán & tin

chộp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Snap switch

    cầu dao tác động nhanh,
  • Snap to Grid

    bám theo khung lưới,
  • Snap to Shapes

    bám theo hình,
  • Snap tool

    khuôn tán đầu đinh,
  • Snap up

    chộp được, giành mua,
  • Snap up (to...)

    giành mua,
  • Snap up a bargain

    chộp lấy, nắm lấy, nắm bắt một cơ hội,
  • Snapback

    / ´snæp¸bæk /, danh từ, (thể dục,thể thao) sự chuyền lùi, sự đá về (bóng đá),
  • Snapback forming

    sự đúc nhờ sự gãy đột ngột trở lại,
  • Snapdragon

    / ´snæp¸drægən /, Danh từ: (thực vật học) cây hoa mõm chó (như) antirrhinum, trò chơi rồng táp...
  • Snape

    đầu vát của dầm gỗ,
  • Snapped rivet

    đinh tán đầu dập bằng khuôn (tán đinh), đinh tán đầu tròn,
  • Snapper

    / ´snæpə /, Danh từ: cá chỉ vàng, cá hanh, Kỹ thuật chung: gàu thu...
  • Snapper-turtle

    Danh từ: (động vật học) rùa nước ngọt,
  • Snapper-up

    Danh từ: người hay vơ vét, người tranh thủ thời cơ, người hay tranh thủ,
  • Snappily

    Phó từ: (thông tục) dễ gắt gỏng; dễ cáu kỉnh; cắn cảu, đốp chát, (thông tục) đẹp, rất...
  • Snappiness

    / ´snæpinis /, Tính từ: (thông tục) tính dễ gắt gỏng; tính dễ cáu kỉnh; tính cắn cảu, tính...
  • Snapping finger

    ngón tay hình cò súng,
  • Snapping up line

    cáp khóa điều khiển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top