- Từ điển Anh - Việt
Snappy
Nghe phát âmMục lục |
/´snæpi/
Thông dụng
Tính từ
(thông tục) dễ gắt gỏng; dễ cáu kỉnh; cắn cảu, đốp chát
(thông tục) đẹp, rất mốt; hợp thời trang
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhanh, mạnh mẽ, sống động
Gọn gàng, thanh nhã
Đầy hương vị
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
có gân
có gờ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cross , disagreeable , edgy , fractious , hasty , huffy , petulant , quick-tempered , snappish , tart , testy , touchy , waspish , chic , classy , dapper , dashing , fly * , in good taste , modish , natty , sharp , smart , stylish , swank , tony , trendy , up-to-the-minute , with style , abrupt , breakneck , expeditious , fleet , harefooted , immediate , instant , on-the-spot , quick , rapid , speedy , sudden , swift , unpremeditated , fiery , high-spirited , mettlesome , peppery , vibrant , active , brisk , driving , dynamic , dynamical , energetic , enterprising , lively , peppy , sprightly , spry , zippy ,
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Snappy sound
sự rạn nứt (mối hàn), -
Snaps
, -
Snapshot
/ ´snæp¸ʃɔt /, Toán & tin: sự chụp nhanh, sự chọn động, sự kết suất nhanh, sự kết xuất... -
Snapshot dump
sự xổ chọn động, sự xổ động, sự xổ bộ nhớ (năng) động chọn lọc, -
Snapweed
Danh từ: (thực vật) cây bóng nước, -
Snare
/ snɛə /, Danh từ: cái bẫy, cái lưới (bẫy chim, thú rừng), cạm bẫy, mưu, mưu chước, Điều... -
Snare drum
danh từ, trống có dây mặt trống, -
Snarer
Danh từ: người đánh bẫy, người đặt bẫy, -
Snark
Danh từ: quái vật, -
Snarl
/ sna:l /, Danh từ: sự gầm gừ; tiếng gầm gừ (chó), sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu,... -
Snarl-up
/ ´sna:l¸ʌp /, danh từ, (thông tục) sự ùn tắc; tình trạng rối ren, tình trạng mắc kẹt (nhất là về (giao thông)), -
Snarler
/ ´sna:lə /, danh từ, người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn, -
Snarling
/ ´sna:liη /, tính từ, gầm gừ, càu nhàu, cằn nhằn, -
Snarly
/ ´sna:li /, Tính từ: gầm gừ, hay cằn nhằn, hay càu nhàu, rối, rối beng, rối mù, -
Snatch
/ 'snætʃ /, Danh từ, số nhiều snatches: sự vồ lấy, sự nắm lấy; cái nắm lấy, cái vồ lấy,... -
Snatch at something
Thành Ngữ:, snatch at something, vồ; chộp; cố nắm lấy cái gì -
Snatch block
ròng rọc có móc mở, -
Snatch off
bắt tác động nhanh (phương pháp tạo xung), -
Snatch plug
ổ cắm gỡ ra được, -
Snatch squad
Danh từ: Đội cảnh sát để xông vào đám biểu tình bắt lấy những người cầm đầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.