Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Snatcher

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(trong từ ghép) người vồ lấy (rồi đem đi)
a baby snatcher
một kẻ bắt cóc trẻ nhỏ
a bag snatcher
một tên giật túi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Snatching

    / ´snætʃiη /, Cơ khí & công trình: sự giật của máy (khi đóng mở),
  • Snatchy

    / ´snætʃi /, tính từ, Đứt đoạn, từng khúc, không đều,
  • Snazzily

    Phó từ: (thông tục) mốt; hợp thời trang (nhất là về quần áo), dress snazzily, ăn mặc rất mốt
  • Snazzy

    / ´snæzi /, Tính từ: (thông tục) mốt; hợp thời trang (nhất là về quần áo), snazzy little hat,...
  • Sneak

    / sni:k /, Danh từ: (thông tục) đứa hớt lẻo; kẻ ném đá giấu tay; kẻ hèn hạ; người lừa gạt...
  • Sneak-thief

    Danh từ: kẻ cắp vặt, kẻ trộm (không dùng sức mạnh),
  • Sneak preview

    danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự chiếu thử một bộ phim (để lấy ý kiến của một số người trước khi đem...
  • Sneaker

    / 'snikə /, Danh từ, số nhiều .sneakers: người lén lút vụng trộm, ( số nhiều) (từ mỹ, nghĩa...
  • Sneakers

    / ´sni:kə:z /, danh từ & số nhiều, giày để chơi quần vợt,
  • Sneakily

    Phó từ: (thông tục) vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén,
  • Sneakiness

    / ´sni:kinis /, danh từ, (thông tục) sự vụng trộm, sự lén lút, sự giấu giếm, sự thầm lén, Từ đồng...
  • Sneaking

    / ´sni:kiη /, Tính từ: vụng trộm, thầm kín, lén lút (nhất là nói về một cảm giác không muốn...
  • Sneakingly

    Phó từ:,
  • Sneaky

    / ´sni:ki /, Tính từ: (thông tục) vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén, Từ...
  • Sneck

    / snek /, Danh từ: ( scốtlen) cái then cài, cái chốt cửa, Ngoại động từ:...
  • Snecked rubble

    đá hộc cỡ bất kì, đá hộc cỡ bất kỳ,
  • Snecks

    đá hộc,
  • Sneek

    then chặn, thanh chặn,
  • Sneer

    / sniə /, Nội động từ: cười khinh bỉ, cười nhếch mép, chế nhạo, nói những lời châm chọc,...
  • Sneerer

    / ´sniərə /, danh từ, người hay cười nhạo, người hay giễu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top