Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Snivel

Nghe phát âm

Mục lục

/snivl/

Thông dụng

Danh từ

Nước mũi
Sự khóc sụt sùi
Sự rên rĩ, sự than van
Lời nói đạo đức giả, giọng giả nhân giả nghĩa

Nội động từ

Sổ mũi
Chảy nước mắt nước mũi
Sụt sùi (vì tủi thân)
Rên rỉ, than van (làm ra vẻ thương xót...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
blubber , complain , cry , fret , shine , sniff , sniffle , sob , weep , whimper

Xem thêm các từ khác

  • Sniveler

    (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sniveller,
  • Sniveling

    (từ mỹ, nghĩa mỹ) như snivelling,
  • Sniveller

    / ´snivələ /, danh từ, người hay rên rĩ than vãn,
  • Snivelling

    / ´snivəliη /, tính từ, dễ rên rĩ và than vãn; yếu đuối,
  • Snob

    / snɔb /, Danh từ: trưởng giả học làm sang, người đua đòi, kẻ hợm mình, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Snob appeal

    Danh từ: sự hấp dẫn đua đòi (những phẩm chất lôi kéo sự màu mè, điệu bộ, hợm mình), this...
  • Snob value

    như snob appeal,
  • Snobbery

    / ´snɔbəri /, như snobbishness,
  • Snobbish

    / ´snɔbiʃ /, Tính từ: (thuộc) kẻ hợm mình, như một kẻ hợm mình; hợm hĩnh, Đua đòi, có thái...
  • Snobbishly

    Phó từ: (thuộc) kẻ hợm mình, như một kẻ hợm mình; hợm hĩnh, Đua đòi, có thái độ trưởng...
  • Snobbishness

    / ´snɔbiʃnis /, danh từ, tính chất trưởng giả học làm sang, tính chất đua đòi, sự màu mè, sự điệu bộ; sự hợm mình,...
  • Snobocracy

    Danh từ: chính quyền trưởng giả,
  • Snock

    cá nhồng nhật,
  • Snog

    / snɔg /, Nội động từ: ( + with) (thông tục) hôn hít; ôm ấp, Danh từ:...
  • Snogging

    Danh từ: (thông tục) sự ôm ấp vuốt ve và hôn hít,
  • Snood

    / snu:d /, Danh từ: lưới buộc tóc (của con gái), dây câu,
  • Snook

    / snu:k /, danh từ, ( thônh tục) sự vẫy mũi (để ngón cái lên mũi và vẫy các ngón tay) để chọc tức ai, tỏ ý khinh, to cock...
  • Snooker

    / ´snu:kə /, Danh từ: trò chơi bi-da, vị trí không đánh trực tiếp được, Ngoại...
  • Snookered

    Tính từ: bị chặn (quả bi a), (nghĩa bóng) bị đẩy vào tình trạng khó khăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top