Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Snob

Mục lục

/snɔb/

Thông dụng

Danh từ

Trưởng giả học làm sang, người đua đòi
Kẻ hợm mình
(từ cổ,nghĩa cổ) người xuất thân từ thành phần nghèo, người không có địa vị
(ngôn ngữ nhà trường); (từ cổ,nghĩa cổ) người thành thị

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
braggart , highbrow , name-dropper , parvenu , pretender , smarty pants , stiff neck , upstart , elitist , arriviste , knobstick , nouveau riche , pedant , rat , toady

Xem thêm các từ khác

  • Snob appeal

    Danh từ: sự hấp dẫn đua đòi (những phẩm chất lôi kéo sự màu mè, điệu bộ, hợm mình), this...
  • Snob value

    như snob appeal,
  • Snobbery

    / ´snɔbəri /, như snobbishness,
  • Snobbish

    / ´snɔbiʃ /, Tính từ: (thuộc) kẻ hợm mình, như một kẻ hợm mình; hợm hĩnh, Đua đòi, có thái...
  • Snobbishly

    Phó từ: (thuộc) kẻ hợm mình, như một kẻ hợm mình; hợm hĩnh, Đua đòi, có thái độ trưởng...
  • Snobbishness

    / ´snɔbiʃnis /, danh từ, tính chất trưởng giả học làm sang, tính chất đua đòi, sự màu mè, sự điệu bộ; sự hợm mình,...
  • Snobocracy

    Danh từ: chính quyền trưởng giả,
  • Snock

    cá nhồng nhật,
  • Snog

    / snɔg /, Nội động từ: ( + with) (thông tục) hôn hít; ôm ấp, Danh từ:...
  • Snogging

    Danh từ: (thông tục) sự ôm ấp vuốt ve và hôn hít,
  • Snood

    / snu:d /, Danh từ: lưới buộc tóc (của con gái), dây câu,
  • Snook

    / snu:k /, danh từ, ( thônh tục) sự vẫy mũi (để ngón cái lên mũi và vẫy các ngón tay) để chọc tức ai, tỏ ý khinh, to cock...
  • Snooker

    / ´snu:kə /, Danh từ: trò chơi bi-da, vị trí không đánh trực tiếp được, Ngoại...
  • Snookered

    Tính từ: bị chặn (quả bi a), (nghĩa bóng) bị đẩy vào tình trạng khó khăn,
  • Snoop

    / snu:p /, Danh từ: sự chỏ mũi vào việcc của ai; sự rình mò, Ngoại động...
  • Snooper

    / ´snu:pə /, danh từ, người rình mò, người chỉ điểm, Từ đồng nghĩa: noun, prier , pry
  • Snoot

    / snu:t /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cái mũi, cái mặt, cái nhăn mặt, Từ...
  • Snootily

    Phó từ: (thông tục) khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch, học đòi,
  • Snootiness

    / ´snu:tinis /, danh từ, (thông tục) tính khinh khỉnh, tính kiêu kỳ, tính làm bộ làm tịch, tính học đòi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top