Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Snowbreak

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

cái chắn tuyết

Giải thích EN: A barrier to hold drifting snow, thus safeguarding highways, railways, and other such projects.Giải thích VN: Một thanh chắn để giữ tuyết trôi, do đó bảo vệ các đường cao tốc, đường ray, và các công trình tương tự.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Snowcone

    Danh từ: kem đá bào,
  • Snowdrift control

    sự chặn tuyết,
  • Snowdrift on road

    sự tắc đường (vì cát, tuyết),
  • Snowdrift ridge

    sự nghẽn đường (vì tuyết),
  • Snowdrop

    / ´snou¸drɔp /, Danh từ: (thực vật học) hoa giọt tuyết (loài hoa trắng nhỏ mọc từ củ vào...
  • Snowed

    ,
  • Snowfall

    / ´snou¸fɔ:l /, Kỹ thuật chung: lượng tuyết rơi,
  • Snowfence

    hàng rào chắn tuyết (ở hai bên đường sắt),
  • Snowflake curve

    đường cong dạng bông tuyết,
  • Snowflake topology

    tôpô mạng dạng bông tuyết,
  • Snowflanger

    tấm gạt tuyết (ở đầu máy xe lửa),
  • Snowily

    Phó từ:,
  • Snowiness

    Danh từ: sự phủ đầy tuyết, sự có nhiều tuyết,
  • Snowless

    / ´snoulis /, danh từ, không có tuyết,
  • Snowman

    / ´snou¸mæn /, Danh từ, số nhiều .snowmen: người tuyết (hình một người làm bằng tuyết; nhất...
  • Snowmen

    Danh từ số nhiều của .snowman: như snowman,
  • Snowshed

    mái che tuyết,
  • Snowstorm

    bão tuyết,
  • Snowy

    / ˈsnoʊi /, Tính từ: phủ đầy tuyết, nhiều tuyết, có tuyết rơi, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top