Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Snowdrop

Nghe phát âm

Mục lục

/´snou¸drɔp/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) hoa giọt tuyết (loài hoa trắng nhỏ mọc từ củ vào cuối mùa đông hoặc đầu mùa xuân); cây giọt tuyết
Cây bạch đầu ông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Snowed

    ,
  • Snowfall

    / ´snou¸fɔ:l /, Kỹ thuật chung: lượng tuyết rơi,
  • Snowfence

    hàng rào chắn tuyết (ở hai bên đường sắt),
  • Snowflake curve

    đường cong dạng bông tuyết,
  • Snowflake topology

    tôpô mạng dạng bông tuyết,
  • Snowflanger

    tấm gạt tuyết (ở đầu máy xe lửa),
  • Snowily

    Phó từ:,
  • Snowiness

    Danh từ: sự phủ đầy tuyết, sự có nhiều tuyết,
  • Snowless

    / ´snoulis /, danh từ, không có tuyết,
  • Snowman

    / ´snou¸mæn /, Danh từ, số nhiều .snowmen: người tuyết (hình một người làm bằng tuyết; nhất...
  • Snowmen

    Danh từ số nhiều của .snowman: như snowman,
  • Snowshed

    mái che tuyết,
  • Snowstorm

    bão tuyết,
  • Snowy

    / ˈsnoʊi /, Tính từ: phủ đầy tuyết, nhiều tuyết, có tuyết rơi, Từ...
  • Snowy-owl

    Danh từ:,
  • Snowy region

    miền tuyết rơi,
  • Snowy texture

    cấu trúc tuyết, cấu trúc có tuyết,
  • Snowy zone

    khu vực tuyết rơi,
  • Snp

    viết tắt, Đảng quốc gia xcốtlen ( scottish nationalist, .Party):,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top