Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Snuff-coloured

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Có màu nâu vàng đậm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Snuff-dish

    Danh từ: khay đựng kéo cắt hoa đèn,
  • Snuff-mill

    Danh từ: cối nghiền thuốc hít,
  • Snuff-taker

    Danh từ: người hít thuốc,
  • Snuff-taking

    Danh từ: sự hít thuốc,
  • Snuff it

    Thành Ngữ:, snuff it, (đùa cợt) chết; ngoẻo
  • Snuffer

    / ´snʌfə /, Danh từ: người nghiện thuốc hít, Kỹ thuật chung: chuông...
  • Snuffer-tray

    như snuff-dish,
  • Snuffer line

    vòi dập lửa,
  • Snuffers

    / ´snʌfəz /, danh từ số nhiều, kéo cắt hoa đèn (như) a pair of snuffers,
  • Snuffiness

    / ´snʌfinis /, danh từ, tính chất giống thuốc hít, (từ lóng) sự khôn lớn,
  • Snuffing tobacco

    thuốc lá ngửi,
  • Snuffingly

    Phó từ: với giọng mũi, bằng giọng mũi,
  • Snuffle

    / ´snʌfl /, Danh từ: sự khụt khịt; tiếng kêu khụt khịt, ( the snuffles) sự nghẹt mũi; giọng...
  • Snuffler

    Danh từ: người nói giọng nghẹt mũi, người bắt chước nói giọng mũi (một hình thức có tính...
  • Snuffles

    nghẹt mũi,
  • Snuffy

    / ´snʌfi /, tính từ, giống thuốc hít, (từ lóng) đã khôn lớn, không còn ngờ nghệch, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khó chịu, bực tức,...
  • Snug

    / snʌg /, Tính từ: kín gió; ấm áp, ấm cúng; thoải mái, gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp...
  • Snug-tight condition

    tình trạng vặn chặt vừa đủ,
  • Snug bolt

    bulông có gờ,
  • Snug cottage

    túp nhà nhỏ xinh xắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top