Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Snuffle

Nghe phát âm

Mục lục

/´snʌfl/

Thông dụng

Danh từ

Sự khụt khịt; tiếng kêu khụt khịt
( the snuffles) sự nghẹt mũi; giọng nghẹt mũi
(từ hiếm,nghĩa hiếm) lời nói đạo đức giả

Nội động từ

Gây ra tiếng kêu khịt khịt (chó đánh hơi..)
Thở kêu ầm ĩ; khụt khịt (khi bị viêm mũi..)
Nói giọng nghẹt mũi

Xem thêm các từ khác

  • Snuffler

    Danh từ: người nói giọng nghẹt mũi, người bắt chước nói giọng mũi (một hình thức có tính...
  • Snuffles

    nghẹt mũi,
  • Snuffy

    / ´snʌfi /, tính từ, giống thuốc hít, (từ lóng) đã khôn lớn, không còn ngờ nghệch, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khó chịu, bực tức,...
  • Snug

    / snʌg /, Tính từ: kín gió; ấm áp, ấm cúng; thoải mái, gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp...
  • Snug-tight condition

    tình trạng vặn chặt vừa đủ,
  • Snug bolt

    bulông có gờ,
  • Snug cottage

    túp nhà nhỏ xinh xắn,
  • Snug fit

    sự lắp trượt,
  • Snuggery

    / ´snʌgəri /, Danh từ: chỗ ở ấm cúng, tổ ấm, phòng ngồi có quầy rượu (trong quán ăn), phòng...
  • Snuggle

    / ´snʌgl /, Nội động từ: ( + up/down) xê gần, dịch gần, xích gần; rúc vào, Ngoại...
  • Snugly

    Phó từ: một cách ấm cúng và thoải mái, gọn gàng và khít khao, they were curled up snugly in bed, chúng...
  • Snugness

    / ´snʌgnis /, danh từ, tính ấm áp, tính ấm cúng, tính gọn gàng vừa vặn, tính tiềm tiệm đủ (đủ thu nhập...)
  • Snyder life test

    phép thử độ ôxi hóa snyder (của dầu bôi trơn),
  • So

    / sou /, Phó từ: như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, Đến như thế, dường ấy, đến như...
  • So-and-so

    Danh từ, số nhiều so-and-so's, .so .and so's: (thông tục) người tưởng tượng ra, người không biết;...
  • So-called

    / ´sou´kɔ:ld /, Tính từ: cái gọi là, Từ đồng nghĩa: adjective, the...
  • So-so

    / ´sou¸sou /, tính từ & phó từ, (thông tục) tàm tạm; không thật tốt; không thật giỏi; vừa phải, Từ...
  • So...that...

    Thành Ngữ:, so...that ..., đến mức mà..., đến nỗi mà...
  • So as; so that

    Thành Ngữ:, so as ; so that, để, để cho, đặng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top