Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Snug

Nghe phát âm

Mục lục

/snʌg/

Thông dụng

Tính từ

Kín gió; ấm áp, ấm cúng; thoải mái
Gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng
a snug cottage
một túp nhà tranh gọn gàng xinh xắn
(thông tục) tiềm tiệm đủ, vừa đủ để được dễ chịu (tiền thu nhập, bữa ăn...)
a snug little income
tiền thu nhập vừa đủ sống
(quá) chật, sát (quần áo)
is the coat too snug?
áo choàng có hơi chật quá không?
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) náu kín, giấu kín
he kept snug behind the door
hắn náu kín sau cánh cửa
as snug as a bug in a rug
(thông tục) (đùa cợt) rất ấm cúng và dễ chịu

Danh từ

Phòng nhỏ ấm cúng (nhất là trong một quán rượu có chỗ chỉ cho vài ba người)

Ngoại động từ

Làm cho ấm cúng
Làm cho gọn gàng xinh xắn

Nội động từ

Dịch lại gần; rúc vào

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
close , comfortable , comfy , compact , convenient , cushy , easeful , easy , homelike , homely , intimate , neat , restful , sheltered , snug as a bug in a rug , soft , substantial , tight , trim , well-off , cozy , orderly , shipshape , spick-and-span , spruce , taut , tidy , trig , well-groomed , confining , cramped , crowded , narrow , concealed , cuddle , nestle , safe , seaworthy , secure , snuggle , warm
verb
cuddle , nestle , nuzzle

Từ trái nghĩa

adjective
cold , cool , uncomfortable , uncozy

Xem thêm các từ khác

  • Snug-tight condition

    tình trạng vặn chặt vừa đủ,
  • Snug bolt

    bulông có gờ,
  • Snug cottage

    túp nhà nhỏ xinh xắn,
  • Snug fit

    sự lắp trượt,
  • Snuggery

    / ´snʌgəri /, Danh từ: chỗ ở ấm cúng, tổ ấm, phòng ngồi có quầy rượu (trong quán ăn), phòng...
  • Snuggle

    / ´snʌgl /, Nội động từ: ( + up/down) xê gần, dịch gần, xích gần; rúc vào, Ngoại...
  • Snugly

    Phó từ: một cách ấm cúng và thoải mái, gọn gàng và khít khao, they were curled up snugly in bed, chúng...
  • Snugness

    / ´snʌgnis /, danh từ, tính ấm áp, tính ấm cúng, tính gọn gàng vừa vặn, tính tiềm tiệm đủ (đủ thu nhập...)
  • Snyder life test

    phép thử độ ôxi hóa snyder (của dầu bôi trơn),
  • So

    / sou /, Phó từ: như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, Đến như thế, dường ấy, đến như...
  • So-and-so

    Danh từ, số nhiều so-and-so's, .so .and so's: (thông tục) người tưởng tượng ra, người không biết;...
  • So-called

    / ´sou´kɔ:ld /, Tính từ: cái gọi là, Từ đồng nghĩa: adjective, the...
  • So-so

    / ´sou¸sou /, tính từ & phó từ, (thông tục) tàm tạm; không thật tốt; không thật giỏi; vừa phải, Từ...
  • So...that...

    Thành Ngữ:, so...that ..., đến mức mà..., đến nỗi mà...
  • So as; so that

    Thành Ngữ:, so as ; so that, để, để cho, đặng
  • So be it

    Thành Ngữ:, so be it, đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi
  • So far

    Thành Ngữ:, so far, cho đến nay, từ trước đến giờ
  • So far as in me lies

    Thành Ngữ:, so far as in me lies, trong phạm vi khả năng của tôi
  • So far forth

    trong chừng mực ấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top