Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
So
Nghe phát âmMục lục |
/sou/
Thông dụng
Phó từ
Như thế, như vậy
Cũng thế, cũng vậy
Đến như thế, dường ấy, đến như vậy
Thế (dùng trong câu hỏi)
Chừng, khoảng
- he must be forty or so
- anh ta bốn mươi hay khoảng thế, ông ta chừng bốn mươi
- and so on; and so forth
- vân vân
- so as; so that
- để, để cho, đặng
- I tell you that so as to avoid trouble
- tôi bảo anh điều đó để tránh sự phiền hà
- I speak slowly so that you may understand me
- tôi nói thong thả để cho anh hiểu tôi
- so be it
- đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi
- so to speak; so to say
- ấy là nói như vậy
- so...that...
- đến mức mà..., đến nỗi mà...
It's so cold that I can't go out
Rét quá đến mức mà tôi không ra ngoài được
Liên từ
Vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó
Thế là (trong câu cảm thán)
Thán từ
Được, được thôi; cứ đứng yên cứ yên (như) soh
Danh từ
Thế
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (viết tắt) của south phương nam
Nốt sol (nốt nhạc thứ năm trong quãng tám) (như) sol, soh
Viết tắt
( So) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) miền nam ( South(ern)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
conjunction
- accordingly , afterward , apparently , because , consequently , ergo , exact , hence , indeed , likewise , quite , sic , similarly , then , therefore , thus , too , true , very , well
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
/ sɔ: /,
-
số ,số gọi ,con số,
-
số đại số,
-
đại số đại số,
-
số đại số,
-
số hạng đại số,
-
số đại số,
-
hằng số số học,
-
sơ đồ cơ sở,
-
số cơ sở,
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
So-and-so
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ, số nhiều so-and-so's, .so .and so's: (thông tục)... -
So-called
/ ´sou´kɔ:ld /, Tính từ: cái gọi là, Từ đồng nghĩa: adjective, the... -
So-so
/ ´sou¸sou /, tính từ & phó từ, (thông tục) tàm tạm; không thật tốt; không thật giỏi; vừa phải, Từ... -
So...that...
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Thành Ngữ:, so...that ..., đến mức mà..., đến nỗi... -
So as; so that
Thành Ngữ:, so as ; so that, để, để cho, đặng -
So be it
Thành Ngữ:, so be it, đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi -
So far
Thành Ngữ:, so far, cho đến nay, từ trước đến giờ -
So far as in me lies
Thành Ngữ:, so far as in me lies, trong phạm vi khả năng của tôi -
So far forth
trong chừng mực ấy, -
So far forth as
Thành Ngữ:, so far forth as, đến bất cứ mức nào
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
-
-
1 · 14/08/20 12:52:18
-
-
Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-